472 lines
13 KiB
Text
472 lines
13 KiB
Text
# Vietnamese messages for Openbox.
|
|
# Copyright (C) 2007 Dana Jansens
|
|
# This file is distributed under the same license as the Openbox package.
|
|
# Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>, 2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Openbox 3.4.7\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.icculus.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2013-08-11 13:47-0400\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-03-11 02:07+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: None\n"
|
|
"Language: \n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=2; plural=n == 1 ? 0 : 1;\n"
|
|
|
|
#: openbox/actions.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid action \"%s\" requested. No such action exists."
|
|
msgstr "Hành động \"%s\" làm không được. Hành động đó không có."
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:245
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:246
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:250
|
|
msgid "Execute"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert the path \"%s\" from utf8"
|
|
msgstr "Không thể chuyển chỗ \"%s\" từ utf8"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:69 openbox/client.c:3659
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bãi bỏ"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:70
|
|
msgid "Exit"
|
|
msgstr "Đi ra"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:74
|
|
msgid "Are you sure you want to log out?"
|
|
msgstr "Có chắc chắn đi ra không?"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:75
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đi ra"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:78
|
|
msgid "Are you sure you want to exit Openbox?"
|
|
msgstr "Có chắc chắn đi ra Openbox?"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:79
|
|
msgid "Exit Openbox"
|
|
msgstr "Đi ra Openbox"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2115
|
|
msgid "Unnamed Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ không tên"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2129 openbox/client.c:2160
|
|
msgid "Killing..."
|
|
msgstr "Đang giết..."
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2131 openbox/client.c:2162
|
|
msgid "Not Responding"
|
|
msgstr "Không phản ứng"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window \"%s\" does not seem to be responding. Do you want to force it "
|
|
"to exit by sending the %s signal?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái cửa sổ \"%s\" không phản ứng được. Có muốn bắt nó đi ra bằng gửi đi %s "
|
|
"tính hiệu?"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3650
|
|
msgid "End Process"
|
|
msgstr "Giết Process"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3654
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window \"%s\" does not seem to be responding. Do you want to disconnect "
|
|
"it from the X server?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái cửa sổ \"%s\" không phản ứng được. Có muốn rời nó ra X server không"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3656
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Rời ra"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:93 openbox/client_list_menu.c:90
|
|
msgid "Go there..."
|
|
msgstr "Đi đến chỗ đó"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:100
|
|
msgid "Manage desktops"
|
|
msgstr "Quản lý chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:101 openbox/client_list_menu.c:166
|
|
msgid "_Add new desktop"
|
|
msgstr "_Cộng thêm chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:102 openbox/client_list_menu.c:167
|
|
msgid "_Remove last desktop"
|
|
msgstr "_Bỏ lát chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:157
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_menu.c:214
|
|
msgid "Desktops"
|
|
msgstr "Chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:259
|
|
msgid "All desktops"
|
|
msgstr "Tất cả chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:371
|
|
msgid "_Layer"
|
|
msgstr "Lớ_p"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:376
|
|
msgid "Always on _top"
|
|
msgstr "Luôn luôn ở _trên"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:377
|
|
msgid "_Normal"
|
|
msgstr "_Bình thường"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:378
|
|
msgid "Always on _bottom"
|
|
msgstr "Luôn luôn ở _dưới"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:380
|
|
msgid "_Send to desktop"
|
|
msgstr "Gửi đến chỗ làm _việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:384
|
|
msgid "Client menu"
|
|
msgstr "Khách thực đơn"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:394
|
|
msgid "R_estore"
|
|
msgstr "_Hoàn lại"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:398
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "Chu_yển đi"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:400
|
|
msgid "Resi_ze"
|
|
msgstr "Làm _nhỏ hơn/lớn hơn"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:402
|
|
msgid "Ico_nify"
|
|
msgstr "Biến _xuống"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:406
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "Biến _lớn nhất"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:410
|
|
msgid "_Roll up/down"
|
|
msgstr "_Cuốn lên/xuống"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:414
|
|
msgid "Un/_Decorate"
|
|
msgstr "_Trang/Không Trang trí"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:418
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: openbox/config.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid context \"%s\" in mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu văn cảnh \"%s\" ở trong chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/config.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid button \"%s\" specified in config file"
|
|
msgstr "Sai nút \"%s\" ở trong hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/config.c:933
|
|
msgid ""
|
|
"Openbox was compiled without image loading support. Icons in menus will not "
|
|
"be loaded."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: openbox/debug.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to make directory '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể chế directory '%s': %s"
|
|
|
|
#: openbox/debug.c:195 openbox/openbox.c:377
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: openbox/keyboard.c:161
|
|
msgid "Conflict with key binding in config file"
|
|
msgstr "Xung đột với chữ trói ở trong hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:103 openbox/menu.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find a valid menu file \"%s\""
|
|
msgstr "Không có thể tìm vững chắc thực đơn \"%s\""
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute command for pipe-menu \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không có thể chạy lệnh cho ống-thực đơn \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid output from pipe-menu \"%s\""
|
|
msgstr "Vô hiệu sản xuất của ống-thực đơn \"%s\""
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attempted to access menu \"%s\" but it does not exist"
|
|
msgstr "Thử mở thực đơn \"%s\" nhưng mà cái đó không có"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:411 openbox/menu.c:412
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm nữa"
|
|
|
|
#: openbox/mouse.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid button \"%s\" in mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu nút \"%s\" ở trong máy chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to change to home directory \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi đến chỗ nhà \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:152
|
|
msgid "Failed to open the display from the DISPLAY environment variable."
|
|
msgstr "Không mở hình từ DISPLAY được."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:182
|
|
msgid "Failed to initialize the obrender library."
|
|
msgstr "Không mở được thư viện obrender."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:193
|
|
msgid "X server does not support locale."
|
|
msgstr "Chương trình X không có locale cho tiếng nay."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:195
|
|
msgid "Cannot set locale modifiers for the X server."
|
|
msgstr "Không thể dùng locale cho chương trình X."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:254
|
|
msgid "Unable to find a valid config file, using some simple defaults"
|
|
msgstr "Không thể tìm ra hình thể, sẽ dùng bắt đầu hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"One or more XML syntax errors were found while parsing the Openbox "
|
|
"configuration files. See stdout for more information. The last error seen "
|
|
"was in file \"%s\" line %d, with message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hay là trên một XML danh từ không đúng tìm thấy ở trong Openbox tài "
|
|
"liệu. Coi stdout cho biết thêm. Cai sai lầm cuối cùng ở trong Openbox tài "
|
|
"liệu \"%s\" ở hàng %d với lời: %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:295
|
|
msgid "Unable to load a theme."
|
|
msgstr "Không thể đọc theme."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:376
|
|
msgid "Openbox Syntax Error"
|
|
msgstr "Openbox danh từ không đúng"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:442
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Restart failed to execute new executable \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Bắt đầu lại hỏng mở được executable mới \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:521 openbox/openbox.c:523
|
|
msgid "Copyright (c)"
|
|
msgstr "Bản quyền (c)"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:532
|
|
msgid "Syntax: openbox [options]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: openbox [chọn lựa]\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:533
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chọn lựa:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:534
|
|
msgid " --help Display this help and exit\n"
|
|
msgstr " --help Trưng bày giúp đỡ này và đi ra\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:535
|
|
msgid " --version Display the version and exit\n"
|
|
msgstr " --version Trưng bày số của chương trình và đi ra\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:536
|
|
msgid " --replace Replace the currently running window manager\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --replace Thay thế chương trình quản lý cửa sổ cho đến openbox\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: if you translate "FILE" here, make sure to keep the "Specify..."
|
|
#. aligned still, if you have to, make a new line with \n and 22 spaces. It's
|
|
#. fine to leave it as FILE though.
|
|
#: openbox/openbox.c:540
|
|
msgid " --config-file FILE Specify the path to the config file to use\n"
|
|
msgstr " --config-file FILE Chỉ chỗ đường cho tài liệu để dùng\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:541
|
|
msgid " --sm-disable Disable connection to the session manager\n"
|
|
msgstr " --sm-disable Tắt liên lạc đến session quản lý\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:542
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Passing messages to a running Openbox instance:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đưa thông báo cho chương trình Openbox:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:543
|
|
msgid " --reconfigure Reload Openbox's configuration\n"
|
|
msgstr " --reconfigure Bắt đầu lại Openbox's tài liệu\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:544
|
|
msgid " --restart Restart Openbox\n"
|
|
msgstr " --restart Bắt đầu lại Openbox\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:545
|
|
msgid " --exit Exit Openbox\n"
|
|
msgstr " --exit Đi ra Openbox\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:546
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Debugging options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Debugging chọn lựa:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:547
|
|
msgid " --sync Run in synchronous mode\n"
|
|
msgstr " --sync Chạy trong cách thức synchronous\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:548
|
|
msgid " --startup CMD Run CMD after starting\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:549
|
|
msgid " --debug Display debugging output\n"
|
|
msgstr " --debug Trưng bày debugging đoàn chữ\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:550
|
|
msgid " --debug-focus Display debugging output for focus handling\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug-focus Trưng bày debugging đoàn chữ cho điều khiển tập trung\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:551
|
|
msgid " --debug-session Display debugging output for session management\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:552
|
|
msgid " --debug-xinerama Split the display into fake xinerama screens\n"
|
|
msgstr " --debug-xinerama Tách trưng bày vào giả xinerama màn\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please report bugs at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Làm ơn báo cáo bugs ở chỗ %s\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:636 openbox/openbox.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s cần chọn lựa một tài liệu\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid command line argument \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Mệnh lệnh viết sai \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:106 openbox/screen.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A window manager is already running on screen %d"
|
|
msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ khác đang chạy trên màn hình %d"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d"
|
|
msgstr "Không thể lấy được chương trình quản lý cửa sổ ở trên màn hình %d"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The WM on screen %d is not exiting"
|
|
msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ trên màn hình %d không đi ra"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: If you need to specify a different order of the
|
|
#. arguments, you can use %1$d for the first one and %2$d for the
|
|
#. second one. For example,
|
|
#. "The current session has %2$d desktops, but Openbox is configured for %1$d ..."
|
|
#: openbox/screen.c:421
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Openbox is configured for %d desktop, but the current session has %d. "
|
|
"Overriding the Openbox configuration."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Openbox is configured for %d desktops, but the current session has %d. "
|
|
"Overriding the Openbox configuration."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Openbox đặt cho %d chỗ làm việc, nhưng mà session hiện đại có %d. Lật đổ "
|
|
"openbox tài liệu cho cái mới."
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Openbox đặt cho %d chỗ làm việc, nhưng mà session hiện đại có %d. Lật đổ "
|
|
"openbox tài liệu cho cái mới."
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "desktop %i"
|
|
msgstr "chỗ làm việc %i"
|
|
|
|
#: openbox/startupnotify.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running %s"
|
|
msgstr "Đan Chạy %s"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid modifier key \"%s\" in key/mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu Modifier key \"%s\" ở chỗ máy keyboard/chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key code \"%s\" in key binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu key mã \"%s\" ở chỗ key đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name \"%s\" in key binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu key tên \"%s\" ở chỗ key đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested key \"%s\" does not exist on the display"
|
|
msgstr "Yêu cầu key \"%s\" không có ở chỗ màn hình"
|
|
|
|
#: openbox/prompt.c:154
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|