e59d06c7f3
This poses a small problem. We currently let translators reorder this string, but ngettext only takes one numeric argument. This means that you can either get correct pluralization or the order you want, but not both. I fixed up the languages I understand at a very basic level, but the rest will need translator assistance.
491 lines
14 KiB
Text
491 lines
14 KiB
Text
# Vietnamese messages for Openbox.
|
|
# Copyright (C) 2007 Dana Jansens
|
|
# This file is distributed under the same license as the Openbox package.
|
|
# Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>, 2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Openbox 3.4.7\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.icculus.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-11-15 22:28+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-03-11 02:07+0100\n"
|
|
"Last-Translator: Quan Tran <qeed.quan@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: None\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: openbox/actions.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid action \"%s\" requested. No such action exists."
|
|
msgstr "Hành động \"%s\" làm không được. Hành động đó không có."
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:128
|
|
msgid "No"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:129
|
|
msgid "Yes"
|
|
msgstr "Được"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:133
|
|
msgid "Execute"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: openbox/actions/execute.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to convert the path \"%s\" from utf8"
|
|
msgstr "Không thể chuyển chỗ \"%s\" từ utf8"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:52 openbox/actions/session.c:64
|
|
#: openbox/client.c:3465
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bãi bỏ"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:53
|
|
msgid "Exit"
|
|
msgstr "Đi ra"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:56
|
|
msgid "Are you sure you want to exit Openbox?"
|
|
msgstr "Có chắc chắn đi ra Openbox?"
|
|
|
|
#: openbox/actions/exit.c:57
|
|
msgid "Exit Openbox"
|
|
msgstr "Đi ra Openbox"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Don't translate the word "SessionLogout" as it's the
|
|
#. name of the action you write in rc.xml
|
|
#: openbox/actions/session.c:43
|
|
msgid ""
|
|
"The SessionLogout action is not available since Openbox was built without "
|
|
"session management support"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể làm SessionLogout được bởi vì Openbox không bỏ \"session "
|
|
"management support\" khi compile nó"
|
|
|
|
#: openbox/actions/session.c:65 openbox/actions/session.c:70
|
|
msgid "Log Out"
|
|
msgstr "Đi ra"
|
|
|
|
#: openbox/actions/session.c:69
|
|
msgid "Are you sure you want to log out?"
|
|
msgstr "Có chắc chắn đi ra không?"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2012
|
|
msgid "Unnamed Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ không tên"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2026 openbox/client.c:2058
|
|
msgid "Killing..."
|
|
msgstr "Đang giết..."
|
|
|
|
#: openbox/client.c:2028 openbox/client.c:2060
|
|
msgid "Not Responding"
|
|
msgstr "Không phản ứng"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3454
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window \"%s\" does not seem to be responding. Do you want to force it "
|
|
"to exit by sending the %s signal?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái cửa sổ \"%s\" không phản ứng được. Có muốn bắt nó đi ra bằng gửi đi %s "
|
|
"tính hiệu?"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3456
|
|
msgid "End Process"
|
|
msgstr "Giết Process"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3460
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The window \"%s\" does not seem to be responding. Do you want to disconnect "
|
|
"it from the X server?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cái cửa sổ \"%s\" không phản ứng được. Có muốn rời nó ra X server không"
|
|
|
|
#: openbox/client.c:3462
|
|
msgid "Disconnect"
|
|
msgstr "Rời ra"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:87 openbox/client_list_menu.c:91
|
|
msgid "Go there..."
|
|
msgstr "Đi đến chỗ đó"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:94
|
|
msgid "Manage desktops"
|
|
msgstr "Quản lý chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:95 openbox/client_list_menu.c:155
|
|
msgid "_Add new desktop"
|
|
msgstr "_Cộng thêm chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:96 openbox/client_list_menu.c:156
|
|
msgid "_Remove last desktop"
|
|
msgstr "_Bỏ lát chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_combined_menu.c:149
|
|
msgid "Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ"
|
|
|
|
#: openbox/client_list_menu.c:203
|
|
msgid "Desktops"
|
|
msgstr "Chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:258
|
|
msgid "All desktops"
|
|
msgstr "Tất cả chỗ làm việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:370
|
|
msgid "_Layer"
|
|
msgstr "Lớ_p"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:375
|
|
msgid "Always on _top"
|
|
msgstr "Luôn luôn ở _trên"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:376
|
|
msgid "_Normal"
|
|
msgstr "_Bình thường"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:377
|
|
msgid "Always on _bottom"
|
|
msgstr "Luôn luôn ở _dưới"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:379
|
|
msgid "_Send to desktop"
|
|
msgstr "Gửi đến chỗ làm _việc"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:383
|
|
msgid "Client menu"
|
|
msgstr "Khách thực đơn"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:393
|
|
msgid "R_estore"
|
|
msgstr "_Hoàn lại"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:397
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "Chu_yển đi"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:399
|
|
msgid "Resi_ze"
|
|
msgstr "Làm _nhỏ hơn/lớn hơn"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:401
|
|
msgid "Ico_nify"
|
|
msgstr "Biến _xuống"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:405
|
|
msgid "Ma_ximize"
|
|
msgstr "Biến _lớn nhất"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:409
|
|
msgid "_Roll up/down"
|
|
msgstr "_Cuốn lên/xuống"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:411
|
|
msgid "Un/_Decorate"
|
|
msgstr "_Trang/Không Trang trí"
|
|
|
|
#: openbox/client_menu.c:415
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#: openbox/config.c:781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid button \"%s\" specified in config file"
|
|
msgstr "Sai nút \"%s\" ở trong hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/keyboard.c:157
|
|
msgid "Conflict with key binding in config file"
|
|
msgstr "Xung đột với chữ trói ở trong hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:102 openbox/menu.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to find a valid menu file \"%s\""
|
|
msgstr "Không có thể tìm vững chắc thực đơn \"%s\""
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to execute command for pipe-menu \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không có thể chạy lệnh cho ống-thực đơn \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid output from pipe-menu \"%s\""
|
|
msgstr "Vô hiệu sản xuất của ống-thực đơn \"%s\""
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Attempted to access menu \"%s\" but it does not exist"
|
|
msgstr "Thử mở thực đơn \"%s\" nhưng mà cái đó không có"
|
|
|
|
#: openbox/menu.c:367 openbox/menu.c:368
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm nữa"
|
|
|
|
#: openbox/mouse.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid button \"%s\" in mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu nút \"%s\" ở trong máy chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/mouse.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid context \"%s\" in mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu văn cảnh \"%s\" ở trong chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to change to home directory \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không thể đổi đến chỗ nhà \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:152
|
|
msgid "Failed to open the display from the DISPLAY environment variable."
|
|
msgstr "Không mở hình từ DISPLAY được."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:183
|
|
msgid "Failed to initialize the obrender library."
|
|
msgstr "Không mở được thư viện obrender."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:194
|
|
msgid "X server does not support locale."
|
|
msgstr "Chương trình X không có locale cho tiếng nay."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:196
|
|
msgid "Cannot set locale modifiers for the X server."
|
|
msgstr "Không thể dùng locale cho chương trình X."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:263
|
|
msgid "Unable to find a valid config file, using some simple defaults"
|
|
msgstr "Không thể tìm ra hình thể, sẽ dùng bắt đầu hình thể"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:297
|
|
msgid "Unable to load a theme."
|
|
msgstr "Không thể đọc theme."
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"One or more XML syntax errors were found while parsing the Openbox "
|
|
"configuration files. See stdout for more information. The last error seen "
|
|
"was in file \"%s\" line %d, with message: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hay là trên một XML danh từ không đúng tìm thấy ở trong Openbox tài "
|
|
"liệu. Coi stdout cho biết thêm. Cai sai lầm cuối cùng ở trong Openbox tài "
|
|
"liệu \"%s\" ở hàng %d với lời: %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:379
|
|
msgid "Openbox Syntax Error"
|
|
msgstr "Openbox danh từ không đúng"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:379
|
|
msgid "Close"
|
|
msgstr "Đóng"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Restart failed to execute new executable \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Bắt đầu lại hỏng mở được executable mới \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:518 openbox/openbox.c:520
|
|
msgid "Copyright (c)"
|
|
msgstr "Bản quyền (c)"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:529
|
|
msgid "Syntax: openbox [options]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: openbox [chọn lựa]\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:530
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chọn lựa:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:531
|
|
msgid " --help Display this help and exit\n"
|
|
msgstr " --help Trưng bày giúp đỡ này và đi ra\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:532
|
|
msgid " --version Display the version and exit\n"
|
|
msgstr " --version Trưng bày số của chương trình và đi ra\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:533
|
|
msgid " --replace Replace the currently running window manager\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --replace Thay thế chương trình quản lý cửa sổ cho đến openbox\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: if you translate "FILE" here, make sure to keep the "Specify..."
|
|
#. aligned still, if you have to, make a new line with \n and 22 spaces. It's
|
|
#. fine to leave it as FILE though.
|
|
#: openbox/openbox.c:537
|
|
msgid " --config-file FILE Specify the path to the config file to use\n"
|
|
msgstr " --config-file FILE Chỉ chỗ đường cho tài liệu để dùng\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:538
|
|
msgid " --sm-disable Disable connection to the session manager\n"
|
|
msgstr " --sm-disable Tắt liên lạc đến session quản lý\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:539
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Passing messages to a running Openbox instance:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đưa thông báo cho chương trình Openbox:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:540
|
|
msgid " --reconfigure Reload Openbox's configuration\n"
|
|
msgstr " --reconfigure Bắt đầu lại Openbox's tài liệu\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:541
|
|
msgid " --restart Restart Openbox\n"
|
|
msgstr " --restart Bắt đầu lại Openbox\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:542
|
|
msgid " --exit Exit Openbox\n"
|
|
msgstr " --exit Đi ra Openbox\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:543
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Debugging options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Debugging chọn lựa:\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:544
|
|
msgid " --sync Run in synchronous mode\n"
|
|
msgstr " --sync Chạy trong cách thức synchronous\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:545
|
|
msgid " --debug Display debugging output\n"
|
|
msgstr " --debug Trưng bày debugging đoàn chữ\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:546
|
|
msgid " --debug-focus Display debugging output for focus handling\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug-focus Trưng bày debugging đoàn chữ cho điều khiển tập trung\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:547
|
|
msgid " --debug-xinerama Split the display into fake xinerama screens\n"
|
|
msgstr " --debug-xinerama Tách trưng bày vào giả xinerama màn\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please report bugs at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Làm ơn báo cáo bugs ở chỗ %s\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:617
|
|
msgid "--config-file requires an argument\n"
|
|
msgstr "--config-file cần chọn lựa một tài liệu\n"
|
|
|
|
#: openbox/openbox.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid command line argument \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Mệnh lệnh viết sai \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:102 openbox/screen.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A window manager is already running on screen %d"
|
|
msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ khác đang chạy trên màn hình %d"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not acquire window manager selection on screen %d"
|
|
msgstr "Không thể lấy được chương trình quản lý cửa sổ ở trên màn hình %d"
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The WM on screen %d is not exiting"
|
|
msgstr "Chương trình quản lý cửa sổ trên màn hình %d không đi ra"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: If you need to specify a different order of the
|
|
#. arguments, you can use %1$d for the first one and %2$d for the
|
|
#. second one. For example,
|
|
#. "The current session has %2$d desktops, but Openbox is configured for %1$d ..."
|
|
#: openbox/screen.c:412
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Openbox is configured for %d desktop, but the current session has %d. "
|
|
"Overriding the Openbox configuration."
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Openbox is configured for %d desktops, but the current session has %d. "
|
|
"Overriding the Openbox configuration."
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Openbox đặt cho %d chỗ làm việc, nhưng mà session hiện đại có %d. Lật đổ "
|
|
"openbox tài liệu cho cái mới."
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Openbox đặt cho %d chỗ làm việc, nhưng mà session hiện đại có %d. Lật đổ "
|
|
"openbox tài liệu cho cái mới."
|
|
|
|
#: openbox/screen.c:1180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "desktop %i"
|
|
msgstr "chỗ làm việc %i"
|
|
|
|
#: openbox/session.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to make directory \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không thể chế directory \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/session.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to save the session to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Không thể tiết kiệm thời kỳ cho \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/session.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while saving the session to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Bĩ trục chật lúc tiết kiệm thời kỳ cho \"%s\": %s"
|
|
|
|
#: openbox/session.c:842
|
|
msgid "Not connected to a session manager"
|
|
msgstr "Không hàng với session quản lý"
|
|
|
|
#: openbox/startupnotify.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Running %s\n"
|
|
msgstr "Đan Chạy %s\n"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid modifier key \"%s\" in key/mouse binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu Modifier key \"%s\" ở chỗ máy keyboard/chuột đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key code \"%s\" in key binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu key mã \"%s\" ở chỗ key đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid key name \"%s\" in key binding"
|
|
msgstr "Vô hiệu key tên \"%s\" ở chỗ key đặt"
|
|
|
|
#: openbox/translate.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Requested key \"%s\" does not exist on the display"
|
|
msgstr "Yêu cầu key \"%s\" không có ở chỗ màn hình"
|
|
|
|
#: openbox/xerror.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid "X Error: %s"
|
|
msgstr "X trục chật: %s"
|
|
|
|
#: openbox/prompt.c:200
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "Đồng ý"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute \"%s\": %s"
|
|
#~ msgstr "Làm không được \"%s\": %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid use of action \"%s\". Action will be ignored."
|
|
#~ msgstr "Sự dùng hành động \"%s\" sai rồi. Không làm hành động đó."
|