Update Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
248b15c25f
commit
a46e5b83c6
1 changed files with 91 additions and 49 deletions
|
@ -4,8 +4,7 @@ $set 1 #Align
|
|||
|
||||
1 Phía dưới ở giữa
|
||||
2 Phía dưới bên trái
|
||||
3 Phía dưới bên trái
|
||||
4 Nằm ngang
|
||||
3 Phía dưới bên phải
|
||||
6 Bên trái phía dưới
|
||||
7 Bên trái ở giữa
|
||||
8 Bên trái ở trên
|
||||
|
@ -15,11 +14,10 @@ $set 1 #Align
|
|||
14 Bên trên ở giữa
|
||||
15 Bên trên phía trái
|
||||
16 Bên trên phía phải
|
||||
17 Thẳng đứng
|
||||
|
||||
$set 2 #BaseDisplay
|
||||
|
||||
1 Dừng...dumping core\n
|
||||
1 Dừng...tạo core\n
|
||||
2 Tắt máy\n
|
||||
3 %s: bắt được tín hiệu %d\n
|
||||
|
||||
|
@ -27,32 +25,54 @@ $set 3 #Common
|
|||
|
||||
1 Độ trong suốt
|
||||
2 Tự động ẩn
|
||||
3 Được biên dịch
|
||||
3 Biên dịch lúc
|
||||
4 Tùy chọn được biên dịch
|
||||
5 Trình biên dịch
|
||||
6 Phiên bản trình biên dịch
|
||||
7 Xác lập cơ bản
|
||||
8 Phím nóng
|
||||
10 Thực đơn
|
||||
11 Sắc thái
|
||||
7 khởi động
|
||||
8 phím nóng
|
||||
9 ngôn ngữ
|
||||
10 thực đơn
|
||||
20 thực đơn cửa sổ
|
||||
11 sắc thái
|
||||
12 Mặc định
|
||||
13 Không chọn
|
||||
13 vô hiệu
|
||||
14 Lỗi
|
||||
15 Phiên bản fluxbox
|
||||
16 Phóng đại che hết màn hình
|
||||
18 Có thể nhìn thấy
|
||||
17 Phiên bản GIT
|
||||
18 Hiện thấy
|
||||
19 Chưa xác định tuỳ chọn nền cho sắc thái này.\n Vui lòng xem tài liệu hoặc đọc FAQ.
|
||||
21 Tự nâng
|
||||
|
||||
$set 4 #Configmenu
|
||||
|
||||
4 Tiêu điểm theo nhấn chuột
|
||||
2 Tự nâng
|
||||
3 Nhấn nâng lên
|
||||
4 Nhấn để chọn
|
||||
7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng
|
||||
8 Mẫu tiêu điểm
|
||||
9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới
|
||||
10 Phóng đại hết cỡ
|
||||
11 Làm phẳng hình ảnh
|
||||
12 Hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển
|
||||
12 Không hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển
|
||||
30 Tiêu điểm theo trỏ chuột (chính xác)
|
||||
14 Tiêu điểm theo trỏ chuột
|
||||
15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc
|
||||
15 Di chuyển cửa sổ giữa các vùng làm việc
|
||||
16 Buộc giả trong suốt
|
||||
17 Thực đơn Alpha
|
||||
18 Độ trong suốt
|
||||
19 Alpha cửa sổ được chọn
|
||||
20 Alpha cửa sổ không được chọn
|
||||
21 Tuỳ chọn tab
|
||||
22 Tab trên thanh tiêu đề
|
||||
23 Độ rộng tab ngoại
|
||||
24 Nhấn chọn tab
|
||||
25 Trỏ chuột chọn tab
|
||||
26 Tuỳ chọn phóng to
|
||||
27 Bỏ qua thay đổi kích thước từng bước
|
||||
28 Không cho di chuyển
|
||||
29 Không cho thay đổi kích thước
|
||||
31 Cùng màn hình
|
||||
|
||||
$set 5 #Ewmh
|
||||
|
||||
|
@ -75,14 +95,14 @@ $set 6 #FbTkError
|
|||
13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue
|
||||
14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green
|
||||
15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red
|
||||
16 Lỗi đọc tệp tin sắc thái
|
||||
16 Lỗi đọc tập tin sắc thái
|
||||
17 Tùy chọn không được hỗ trợ
|
||||
18 Thiết lập giá trị mặc định
|
||||
|
||||
$set 7 #Fluxbox
|
||||
|
||||
1 Lỗi tên tệp tin rc!
|
||||
2 Lỗi nạp tệp tin nhóm
|
||||
1 Lỗi tên tập tin rc!
|
||||
2 Lỗi nạp tập tin nhóm
|
||||
3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu
|
||||
4 Thử lại với
|
||||
5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ
|
||||
|
@ -107,27 +127,33 @@ $set 9 #Keys
|
|||
$set 10 #Menu
|
||||
|
||||
1 Cấu hình
|
||||
2 Thực đơn mặc định
|
||||
2 Thực đơn gốc mặc định
|
||||
3 Thoát
|
||||
4 Cửa sổ thu nhỏ
|
||||
5 Lớp
|
||||
4 Biểu tượng
|
||||
5 Lớp...
|
||||
6 Trên màn hình...
|
||||
7 Vị trí
|
||||
8 Nạp lại cấu hình
|
||||
9 Khởi động lại
|
||||
10 Cảnh báo: thẻ [encoding] không cân đối
|
||||
|
||||
$set 11 #Remember
|
||||
|
||||
1 Trang trí
|
||||
2 Kích thước
|
||||
3 Nhảy tới không gian
|
||||
3 Nhảy tới vùng làm việc
|
||||
4 Lớp
|
||||
5 Nhớ...
|
||||
6 Vị trí
|
||||
7 Ghi nhớ khi đóng
|
||||
7 Lưu khi đóng
|
||||
8 Thu nhỏ vào tiêu đề
|
||||
9 Hiện trên mọn không gian
|
||||
10 Phím chưa được xác định
|
||||
11 Không gian
|
||||
9 Hiện trên mọn vùng làm việc
|
||||
11 Vùng làm việc
|
||||
12 Màn hình
|
||||
13 Độ trong suốt
|
||||
14 Đang thu nhỏ
|
||||
15 Phóng to
|
||||
16 Toàn màn hình
|
||||
|
||||
$set 12 #Screen
|
||||
|
||||
|
@ -144,43 +170,52 @@ $set 13 #Slit
|
|||
6 Slit trên Head
|
||||
7 Vị trí của Slit
|
||||
8 Slit
|
||||
9 Lưu danh sách Slit
|
||||
|
||||
$set 14 #Toolbar
|
||||
|
||||
1 Thay tên không gian hiện thời
|
||||
1 Đổi tên vùng làm việc hiện thời
|
||||
2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ
|
||||
3 Tất cả cửa sổ
|
||||
4 Biểu tượng
|
||||
5 Không dùng
|
||||
6 Không gian
|
||||
7 Biểu tượng không gian
|
||||
6 Vùng làm việc
|
||||
7 Biểu tượng vùng làm việc
|
||||
8 Lớp thanh tác vụ
|
||||
9 Thanh tác vụ trên Head
|
||||
10 Vị trí thanh tác vụ
|
||||
11 Thanh tác vụ
|
||||
12 Chiều rộng thanh tác vụ
|
||||
13 Đồng hồ: 24h
|
||||
14 Đồng hồ: 12h
|
||||
15 Sửa định dạng đồng hồ
|
||||
16 Hiện hình
|
||||
17 Không biểu tượng
|
||||
18 Vùng màn hình không biểu tượng
|
||||
|
||||
$set 15 #Window
|
||||
|
||||
1 Không có tên
|
||||
1 Không tên
|
||||
|
||||
$set 16 #Windowmenu
|
||||
|
||||
1 Đóng
|
||||
2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ
|
||||
4 Lên nền sau
|
||||
5 Phóng đại
|
||||
6 Lên nền trước
|
||||
3 Lớp
|
||||
4 Hạ xuống
|
||||
5 Phóng to
|
||||
6 Nâng lên
|
||||
7 Chuyển đến ...
|
||||
8 Thu nhỏ vào tiêu đề
|
||||
9 Trên mọi không gian
|
||||
9 Dính
|
||||
12 Đặt tên cửa sổ
|
||||
|
||||
$set 17 #Workspace
|
||||
|
||||
1 Không gian %d
|
||||
2 Không gian
|
||||
3 Không gian mới
|
||||
4 Xóa không gian cuối
|
||||
1 Vùng làm việc %d
|
||||
2 Vùng làm việc
|
||||
3 Vùng làm việc mới
|
||||
4 Xóa vùng làm việc cuối
|
||||
|
||||
$set 18 #fbsetroot
|
||||
|
||||
|
@ -205,22 +240,29 @@ $set 19 #main
|
|||
5 Lỗi runtime
|
||||
6 Sự loại trừ tiêu chuẩn
|
||||
7 Lỗi không rõ nguyên nhân
|
||||
8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin>
|
||||
9 Tệp tin sự kiện
|
||||
8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tập tin>
|
||||
9 tập tin sự kiện
|
||||
10 Ghi sự kiện vào
|
||||
11 lỗi: '-rc' cần đối số
|
||||
13 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n
|
||||
13 Fluxbox %s: (c) %s Fluxbox Team\n\
|
||||
Website: http://www.fluxbox.org/\n\n\
|
||||
-display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\
|
||||
-screen <all|int,int,int>\trun on specified screens only.\n\
|
||||
-no-slit\t\t\tdo not provide a slit.\n\
|
||||
-no-toolbar\t\t\tdo not provide a toolbar.\n\
|
||||
-rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\
|
||||
-display <chuỗi>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\
|
||||
-screen <all|số,số,số>\t\tchỉ chạy trên màn hình xác định.\n\
|
||||
-no-slit\t\t\tkhông dùng slit.\n\
|
||||
-no-toolbar\t\t\tkhông dùng thanh công cụ.\n\
|
||||
-rc <chuỗi>\t\t\tsử dụng tập tin tài nguyên khác.\n\
|
||||
-version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\
|
||||
-info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\
|
||||
-list-commands\t\t\tlist all valid key commands.\n\
|
||||
-sync\t\t\t\tsynchronize with X server for debugging.\n\
|
||||
-log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\
|
||||
-list-commands\t\t\thiện tất cả các lệnh bàn phím hợp lệ.\n\
|
||||
-sync\t\t\t\tđồng bộ với máy chủ X để tìm lỗi.\n\
|
||||
-log <tên tập tin>\t\ttên tập tin sự kiện.\n\
|
||||
-help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n
|
||||
|
||||
$set 20 #layers
|
||||
|
||||
1 Trên Dock
|
||||
2 Đáy
|
||||
3 Màn hình nền
|
||||
4 Dock
|
||||
5 Bình thường
|
||||
6 Đỉnh
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue