added vi_VN (vietnamese) translations, thanx Phan Vinh Thinh)
This commit is contained in:
parent
85eb49917a
commit
7c7dfbfbdd
5 changed files with 256 additions and 1 deletions
|
@ -1,6 +1,7 @@
|
|||
(Format: Year/Month/Day)
|
||||
Changes for 0.9.12
|
||||
*04/12/13:
|
||||
* Added nls/vi_VN (thanx Phan Vinh Thinh)
|
||||
* Fixed DragNDrop - Sorting of tabs (thanx Rob Stevens)
|
||||
Window.cc/hh FbWinFrame.cc
|
||||
*04/12/10:
|
||||
|
|
|
@ -532,4 +532,5 @@ nls/de_DE/Makefile
|
|||
nls/nl_NL/Makefile
|
||||
nls/pl_PL/Makefile
|
||||
nls/sl_SI/Makefile
|
||||
nls/vi_VN/Makefile
|
||||
)
|
||||
|
|
|
@ -3,7 +3,7 @@
|
|||
NLSTEST = @NLS@
|
||||
SUBDIRS = C da_DK es_ES et_EE fr_FR pt_BR ru_RU sv_SE \
|
||||
tr_TR it_IT pt_PT bg_BG ja_JP lv_LV de_DE nl_NL \
|
||||
sl_SI pl_PL
|
||||
sl_SI pl_PL vi_VN
|
||||
|
||||
MAINTAINERCLEANFILES = Makefile.in fluxbox-nls.hh
|
||||
EXTRA_DIST=fluxbox-nls.hh nlsinfo
|
||||
|
|
29
nls/vi_VN/Makefile.am
Normal file
29
nls/vi_VN/Makefile.am
Normal file
|
@ -0,0 +1,29 @@
|
|||
# nls/vi_VN/Makefile.am for Fluxbox - www.fluxbox.org
|
||||
|
||||
THE_LANG = vi_VN
|
||||
|
||||
NLSTEST = @NLS@
|
||||
CLEANFILES = fluxbox.cat
|
||||
MAINTAINERCLEANFILES = Makefile.in
|
||||
MFILES = Translation.m
|
||||
EXTRA_DIST= $(MFILES)
|
||||
|
||||
all-local: fluxbox.cat
|
||||
install-data-local: fluxbox.cat
|
||||
@if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \
|
||||
echo "Installing catalog in $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG)"; \
|
||||
$(mkinstalldirs) $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \
|
||||
$(INSTALL_DATA) fluxbox.cat $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \
|
||||
fi
|
||||
|
||||
uninstall-local:
|
||||
@if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \
|
||||
rm -f $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG)/fluxbox.cat; \
|
||||
rmdir $(DESTDIR)$(pkgdatadir)/nls/$(THE_LANG); \
|
||||
fi
|
||||
|
||||
fluxbox.cat: Translation.m
|
||||
@if test x$(NLSTEST) = "x-DNLS"; then \
|
||||
$(gencat_cmd) fluxbox.cat Translation.m; \
|
||||
fi
|
||||
|
224
nls/vi_VN/Translation.m
Normal file
224
nls/vi_VN/Translation.m
Normal file
|
@ -0,0 +1,224 @@
|
|||
$ codeset=UTF-8
|
||||
|
||||
$set 1 #Align
|
||||
|
||||
1 Phía dưới ở giữa
|
||||
2 Phía dưới bên trái
|
||||
3 Phía dưới bên trái
|
||||
4 Nằm ngang
|
||||
6 Bên trái phía dưới
|
||||
7 Bên trái ở giữa
|
||||
8 Bên trái ở trên
|
||||
11 Bên phải ở dưới
|
||||
12 Bên phải ở giữa
|
||||
13 Bên phải ở trên
|
||||
14 Bên trên ở giữa
|
||||
15 Bên trên phía trái
|
||||
16 Bên trên phía phải
|
||||
17 Thẳng đứng
|
||||
|
||||
$set 2 #BaseDisplay
|
||||
|
||||
1 Dừng...dumping core\n
|
||||
2 Tắt máy\n
|
||||
3 %s: bắt được tín hiệu %d\n
|
||||
|
||||
$set 3 #Common
|
||||
|
||||
1 Độ trong suốt
|
||||
2 Tự động ẩn
|
||||
3 Được biên dịch
|
||||
4 Tùy chọn được biên dịch
|
||||
5 Trình biên dịch
|
||||
6 Phiên bản trình biên dịch
|
||||
7 Xác lập cơ bản
|
||||
8 Phím nóng
|
||||
9 Thực đơn
|
||||
10 Sắc thái
|
||||
11 Mặc định
|
||||
12 Không chọn
|
||||
13 Lỗi
|
||||
14 Phiên bản fluxbox
|
||||
15 Phóng đại che hết màn hình
|
||||
16 Có thể nhìn thấy
|
||||
|
||||
$set 4 #Configmenu
|
||||
|
||||
4 Tiêu điểm theo nhấn chuột
|
||||
7 Làm tiêu điểm cửa sổ cuối cùng
|
||||
8 Mẫu tiêu điểm
|
||||
9 Đưa tiêu điểm lên cửa sổ mới
|
||||
10 Phóng đại hết cỡ
|
||||
11 Làm phẳng hình ảnh
|
||||
12 Hiện nội dung cửa sổ khi di chuyển
|
||||
14 Tiêu điểm theo trỏ chuột
|
||||
15 Di chuyển cửa sổ giữa các không gian làm việc
|
||||
|
||||
$set 5 #Ewmh
|
||||
|
||||
1 Lỗi: Không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client EWMH.
|
||||
|
||||
$set 6 #FbTkError
|
||||
|
||||
1 Cảnh báo! Chiều cao > 3200 đặt chiều cao = 3200
|
||||
2 Cảnh báo! Chiều rộng > 3200 đặt chiều rộng = 3200
|
||||
3 Cảnh báo: không thể nạp phông chữ fallback
|
||||
4 Lỗi phân phối
|
||||
5 Lỗi tạo pixmap
|
||||
6 Không thể tạo XImage
|
||||
7 Lỗi đọc
|
||||
8 Cảnh báo: lỗi định dạng của độ trong suốt
|
||||
9 Cảnh báo: lỗi tạo ảnh trong suốt
|
||||
10 Cảnh báo: lỗi tạo pixmap trong suốt
|
||||
11 Lỗi định dạng cho màn hình (%d)
|
||||
12 Đầy bộ nhớ
|
||||
13 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Blue
|
||||
14 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Green
|
||||
15 Đầy bộ nhớ khi phân phối cho bộ đệm Red
|
||||
16 Lỗi đọc tệp tin sắc thái
|
||||
17 Tùy chọn không được hỗ trợ
|
||||
18 Thiết lập giá trị mặc định
|
||||
|
||||
$set 7 #Fluxbox
|
||||
|
||||
1 Lỗi tên tệp tin rc!
|
||||
2 Lỗi nạp tệp tin nhóm
|
||||
3 Lỗi nạp cơ sở dữ liệu
|
||||
4 Thử lại với
|
||||
5 Cảnh báo! Không tìm thấy màn hình để hiển thị cửa sổ
|
||||
6 Không thể tạo thư mục %s
|
||||
7 Không thể tìm thấy màn hình để quản lý.\nHãy kiểm tra xem bạn có đang chạy một trình quản lý màn hình khác không.
|
||||
8 Lỗi phân tích biểu thức chính quy
|
||||
9 Lỗi! Chỉ cho phép một trường hợp của fluxbox class.
|
||||
10 Không thể kết nối với máy chủ X.\nCần chạy X trước khi chạy fluxbox.
|
||||
11 Cảnh báo: máy chủ X không hỗ trợ bản dịch địa phương
|
||||
12 Cảnh báo: không thể thiết lập bản dịch địa phương
|
||||
|
||||
$set 8 #Gnome
|
||||
|
||||
1 Lỗi: không đủ bộ nhớ để phân phối cho danh sách client GNOME
|
||||
|
||||
$set 9 #Keys
|
||||
|
||||
1 Phím nóng: Lỗi trên một dòng
|
||||
2 Phím nóng: Lỗi kết hợp cây phím!
|
||||
3 Phím nóng: Lỗi phím/chức năng
|
||||
|
||||
$set 10 #Menu
|
||||
|
||||
1 Cấu hình
|
||||
2 Thực đơn mặc định
|
||||
3 Thoát
|
||||
4 Cửa sổ thu nhỏ
|
||||
5 Lớp
|
||||
7 Vị trí
|
||||
8 Nạp lại cấu hình
|
||||
9 Khởi động lại
|
||||
10 xterm
|
||||
|
||||
$set 11 #Remember
|
||||
|
||||
1 Trang trí
|
||||
2 Kích thước
|
||||
3 Nhảy tới không gian
|
||||
4 Lớp
|
||||
5 Nhớ...
|
||||
6 Vị trí
|
||||
7 Ghi nhớ khi đóng
|
||||
8 Thu nhỏ vào tiêu đề
|
||||
9 Hiện trên mọn không gian
|
||||
10 Phím chưa được xác định
|
||||
11 Không gian
|
||||
|
||||
$set 12 #Screen
|
||||
|
||||
2 Rộng: %4d x Cao: %4d
|
||||
3 Rộng: 0000 x Cao: 000
|
||||
5 X: %4d x Y: %4d
|
||||
6 0: 0000 x 0: 0000
|
||||
|
||||
$set 13 #Slit
|
||||
|
||||
1 Các client
|
||||
2 Quay vòng xuống
|
||||
3 Quay vòng lên
|
||||
4 Hướng của Slit
|
||||
5 Lớp của Slit
|
||||
6 Slit trên Head
|
||||
7 Vị trí của Slit
|
||||
8 Slit
|
||||
|
||||
$set 14 #Toolbar
|
||||
|
||||
1 Thay tên không gian hiện thời
|
||||
2 Chế độ thanh cửa sổ thu nhỏ
|
||||
3 Tất cả cửa sổ
|
||||
4 Biểu tượng
|
||||
5 Không dùng
|
||||
6 Không gian
|
||||
7 Biểu tượng không gian
|
||||
8 Lớp thanh tác vụ
|
||||
9 Thanh tác vụ trên Head
|
||||
10 Vị trí thanh tác vụ
|
||||
11 Thanh tác vụ
|
||||
12 Chiều rộng thanh tác vụ
|
||||
|
||||
$set 15 #Window
|
||||
|
||||
1 Không có tên
|
||||
|
||||
$set 16 #Windowmenu
|
||||
|
||||
1 Đóng
|
||||
2 Thu nhỏ xuống thanh tác vụ
|
||||
4 Lên nền sau
|
||||
5 Phóng đại
|
||||
6 Lên nền trước
|
||||
7 Chuyển đến ...
|
||||
8 Thu nhỏ vào tiêu đề
|
||||
9 Trên mọi không gian
|
||||
|
||||
$set 17 #Workspace
|
||||
|
||||
1 Không gian %d
|
||||
2 Không gian
|
||||
3 Không gian mới
|
||||
4 Xóa không gian cuối
|
||||
|
||||
$set 18 #bsetroot
|
||||
|
||||
1 %s: lỗi: cần đưa ra một trong các từ khóa sau: -solid, -mod, -gradient\n
|
||||
2 Không thể tạo các pixmap!
|
||||
3 %s 2.0: (c) 1997-2000 Brad Hughes\n\n\
|
||||
-display <string> hiển thị trên màn hình <tên màn hình>\n\
|
||||
-mod <x> <y> mẫu môđun <x> <y>\n\
|
||||
-foreground, -fg <color> màu nền trước <màu>\n\
|
||||
-background, -bg <color> màu nền sau <màu>\n\n\
|
||||
-gradient <texture> dải màu <kết cấu>\n\
|
||||
-from <color> từ <màu>\n\
|
||||
-to <color> đến <màu>\n\n\
|
||||
-solid <color> màu thuần nhất <màu>\n\n\
|
||||
-help hiển thị thông tin trợ giúp này và thoát\n
|
||||
|
||||
$set 19 #main
|
||||
|
||||
1 lỗi: '-display' cần đối số\n
|
||||
2 Phân phối không tốt
|
||||
3 Chia sẻ không tốt
|
||||
4 Lỗi ngoài hàng
|
||||
5 Lỗi runtime
|
||||
6 Sự loại trừ tiêu chuẩn
|
||||
7 Lỗi không rõ nguyên nhân
|
||||
8 lỗi: '-log' cần một đối số <tên tệp tin>
|
||||
9 Tệp tin sự kiện
|
||||
10 Ghi sự kiện vào
|
||||
11 lỗi: '-rc' cần đối số\n
|
||||
12 Fluxbox %s: (c) %s Henrik Kinnunen\n\n\
|
||||
-display <string>\t\tsử dụng màn hình lựa chọn.\n\
|
||||
-rc <string>\t\t\tsử dụng tệp tin tài nguyên khác.\n\
|
||||
-version\t\t\tđưa ra số phiên bản và thoát.\n\
|
||||
-info\t\t\t\thiển thị vài thông tin có ích.\n\
|
||||
-log <filename>\t\t\ttên tệp tin sự kiện.\n\
|
||||
-help\t\t\t\thiển thị thông tin trợ giúp này và thoát.\n\n
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in a new issue